Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se rouler


[se rouler]
tự động từ
lăn, lăn lộn
Se rouler sur le gazon
lăn trên cỏ
Se rouler de douleur
lăn lộn đau đớn
cuộn mình
Se rouler dans sa couverture
cuộn mình trong chăn
(thân mật) cười lăn
se les rouler
ngồi không, chẳng làm gì cả
se rouler les pouces
ngồi dưng
se rouler pas terre
cười lăn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.